Sốc phản vệ là gì? Các nghiên cứu khoa học về Sốc phản vệ

Sốc phản vệ là phản ứng dị ứng toàn thân cấp tính, xảy ra nhanh chóng sau khi tiếp xúc dị nguyên và có thể gây tử vong nếu không xử trí kịp thời. Phản ứng này do hệ miễn dịch giải phóng ồ ạt histamine và các chất trung gian, gây giãn mạch, tụt huyết áp, khó thở, ảnh hưởng nhiều cơ quan cùng lúc.

Định nghĩa sốc phản vệ

Sốc phản vệ (anaphylaxis) là một phản ứng dị ứng toàn thân nghiêm trọng, có thể khởi phát nhanh chóng và dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Đây là một tình huống y tế khẩn cấp, xảy ra khi hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với một dị nguyên tưởng như vô hại, dẫn đến việc giải phóng ồ ạt các chất trung gian gây viêm mạnh mẽ.

Không giống với phản ứng dị ứng thông thường, sốc phản vệ làm ảnh hưởng cùng lúc nhiều cơ quan như da, đường hô hấp, tim mạch và tiêu hóa. Nếu không được điều trị trong vòng vài phút bằng epinephrine, người bệnh có thể rơi vào hôn mê hoặc ngừng tim. Theo Mayo Clinic, thời gian phản ứng có thể dao động từ vài giây đến vài giờ sau khi tiếp xúc dị nguyên, tùy cơ địa mỗi người.

Tỷ lệ mắc sốc phản vệ ngày càng gia tăng trong cộng đồng, đặc biệt là ở trẻ em và người có tiền sử dị ứng. Việc nhận diện sớm tình trạng này và hiểu rõ nguyên nhân gây ra là yếu tố sống còn trong việc cứu sống bệnh nhân.

Cơ chế miễn dịch học

Cơ chế gây ra sốc phản vệ được xếp vào phản ứng quá mẫn type I, là hậu quả của việc hệ miễn dịch sản xuất kháng thể IgE nhằm chống lại các dị nguyên tưởng như vô hại như protein thực phẩm, thuốc hoặc nọc côn trùng. Khi tiếp xúc lại với cùng một dị nguyên, các kháng thể IgE đã gắn sẵn trên bề mặt tế bào mast và bạch cầu ái kiềm (basophil) sẽ hoạt hóa phản ứng chuỗi.

Các tế bào này phóng thích một loạt chất trung gian như:

  • Histamine – gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến phù và hạ huyết áp
  • Leukotriene – làm co thắt cơ trơn phế quản
  • Prostaglandin – tăng đáp ứng viêm và gây đau
  • Tryptase – chất chỉ điểm lâm sàng giúp xác nhận phản ứng phản vệ

Kết quả là một loạt biến đổi sinh lý xảy ra cùng lúc như giãn mạch mạnh, thoát huyết tương ra ngoài lòng mạch, tụt huyết áp nhanh chóng, co thắt phế quản và rối loạn chức năng cơ quan. Những thay đổi này có thể khiến bệnh nhân mất ý thức chỉ sau vài phút.

Nguyên nhân thường gặp

Có nhiều tác nhân có thể gây ra sốc phản vệ, thường được phân thành ba nhóm chính là thuốc, thực phẩm và nọc côn trùng. Ngoài ra, có khoảng 20% trường hợp không xác định được nguyên nhân (sốc phản vệ vô căn).

Dưới đây là bảng phân loại các nguyên nhân phổ biến:

Nhóm tác nhânVí dụ điển hình
Thực phẩmĐậu phộng, hạt cây, sữa bò, trứng, hải sản
ThuốcPenicillin, cephalosporin, NSAIDs, thuốc gây mê
Nọc côn trùngOng, kiến lửa, ong bắp cày
LatexGăng tay y tế, bóng bay, thiết bị y khoa

Một số người có cơ địa dị ứng hoặc tiền sử mắc hen suyễn có nguy cơ cao bị sốc phản vệ. Ngoài ra, các yếu tố như gắng sức sau ăn, rượu, hoặc sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc cũng có thể làm nặng phản ứng dị ứng. Nguồn: UpToDate

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của sốc phản vệ thường khởi phát đột ngột và lan rộng khắp cơ thể. Triệu chứng có thể nhẹ ban đầu nhưng tiến triển rất nhanh đến mức nguy kịch. Phần lớn bệnh nhân có ít nhất hai hệ cơ quan bị ảnh hưởng.

Triệu chứng theo từng hệ cơ quan bao gồm:

  • Da và niêm mạc: nổi mề đay, ngứa, đỏ da, phù mặt, phù môi, phù mí mắt
  • Hô hấp: khò khè, ho, khó thở, nghẹt mũi, phù thanh quản gây khàn giọng hoặc mất tiếng
  • Tuần hoàn: tụt huyết áp, choáng váng, ngất xỉu, mạch nhanh, loạn nhịp
  • Tiêu hóa: đau bụng quặn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy

Trong những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể nhanh chóng bị tụt huyết áp đến mức không đo được, mất ý thức, hoặc ngừng tim. Đặc biệt, ở trẻ em, khóc liên tục, tím tái, co giật hoặc thở rít cũng là dấu hiệu của sốc phản vệ cần xử trí ngay lập tức.

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Chẩn đoán sốc phản vệ chủ yếu dựa trên lâm sàng, đặc biệt là thời gian khởi phát nhanh và sự xuất hiện đồng thời của nhiều triệu chứng. Do tình trạng có thể tiến triển rất nhanh, các hướng dẫn quốc tế khuyến cáo không nên chờ xét nghiệm mới đưa ra xử trí.

Theo tài liệu của NIH/NCBI, có ba tiêu chí lớn giúp xác định phản ứng phản vệ. Chỉ cần một trong ba tiêu chí sau xuất hiện là đủ để chẩn đoán:

  1. Khởi phát cấp tính (trong vòng vài phút đến vài giờ) với các triệu chứng về da, niêm mạc (mề đay, phù mạch) kèm theo ít nhất một trong các triệu chứng:
    • Khó thở, co thắt phế quản, phù thanh quản
    • Hạ huyết áp hoặc các dấu hiệu sốc tuần hoàn
  2. Xuất hiện hai hoặc nhiều triệu chứng sau trong vòng vài phút sau khi tiếp xúc với dị nguyên:
    • Biểu hiện về da/niêm mạc
    • Khó thở hoặc co thắt phế quản
    • Tụt huyết áp hoặc ngất
    • Triệu chứng tiêu hóa cấp tính: nôn, tiêu chảy, đau bụng
  3. Tụt huyết áp nghiêm trọng sau khi tiếp xúc với một dị nguyên đã biết của bệnh nhân, được xác định bằng:
    • Huyết áp tâm thu < 90 mmHg hoặc giảm ≥ 30% so với mức cơ bản

Xét nghiệm định lượng tryptase huyết thanh có thể giúp củng cố chẩn đoán nếu thực hiện trong vòng 1–3 giờ sau khởi phát. Tuy nhiên, không phải tất cả trường hợp đều có tăng tryptase, và chẩn đoán không nên dựa vào xét nghiệm này một cách đơn độc.

Điều trị cấp cứu

Xử trí sốc phản vệ là một tình huống khẩn cấp, yêu cầu can thiệp ngay lập tức. Thuốc điều trị chính và đầu tiên là epinephrine (adrenaline), phải được tiêm bắp sớm nhất có thể. Mọi trì hoãn đều làm tăng nguy cơ tử vong.

Hướng dẫn điều trị khuyến cáo:

  • Tiêm bắp epinephrine vào mặt trước đùi với liều 0.3–0.5 mg (người lớn) hoặc 0.01 mg/kg (trẻ em), tối đa 0.3 mg
  • Lặp lại sau 5–15 phút nếu không đáp ứng
  • Nằm đầu thấp, nâng chân nếu tụt huyết áp
  • Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ
  • Truyền dịch nhanh NaCl 0.9% (500–1000 mL ở người lớn trong 5–10 phút)

Các thuốc hỗ trợ khác như antihistamine (diphenhydramine), corticosteroid (methylprednisolone), và thuốc giãn phế quản (salbutamol) có thể được dùng sau khi đã tiêm epinephrine. Tuy nhiên, không thuốc nào thay thế được epinephrine. Nguồn: CDC

Vai trò của epinephrine

Epinephrine là thuốc duy nhất có khả năng đảo ngược nhanh các tác động sinh lý nguy hiểm của sốc phản vệ. Nó hoạt động trên nhiều loại thụ thể adrenergic, giúp giải quyết đồng thời nhiều vấn đề nghiêm trọng trong phản ứng dị ứng nặng. Epinephrineα1,β1,β2 receptor activation\text{Epinephrine} \rightarrow \alpha_1, \beta_1, \beta_2 \text{ receptor activation}

Tác dụng chính của epinephrine:

  • Receptor α1\alpha_1: gây co mạch, tăng huyết áp, giảm phù niêm mạc
  • Receptor β1\beta_1: tăng nhịp tim, cải thiện cung lượng tim
  • Receptor β2\beta_2: giãn cơ trơn phế quản, ức chế phóng thích histamine từ mast cell

Việc tiêm chậm, tiêm dưới da hoặc thay thế bằng các thuốc kháng histamine là không đủ và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Epinephrine cần được mang theo trong các thiết bị tự tiêm (auto-injector) như EpiPen đối với những người có tiền sử dị ứng nặng.

Biến chứng và hậu quả

Nếu không được xử trí kịp thời, sốc phản vệ có thể gây ra loạt biến chứng nghiêm trọng như:

  • Ngừng tim do thiếu oxy mô
  • Phù phổi cấp
  • Toan chuyển hóa do tụt huyết áp kéo dài
  • Rối loạn nhịp tim nguy hiểm
  • Thiếu oxy não kéo dài dẫn đến tổn thương thần kinh không hồi phục

Thống kê cho thấy tỷ lệ tử vong do sốc phản vệ dao động từ 0.5% đến 2%. Tỷ lệ này cao hơn nếu phản ứng xảy ra ngoài bệnh viện hoặc bệnh nhân không có epinephrine mang theo người. Những phút đầu tiên sau khởi phát là "thời gian vàng" quyết định sống còn.

Một nghiên cứu đăng trên *Journal of Allergy and Clinical Immunology* chỉ ra rằng, gần 80% trường hợp tử vong liên quan đến sốc phản vệ đều không được tiêm epinephrine trong vòng 5 phút đầu.

Phòng ngừa tái phát

Phòng ngừa sốc phản vệ tái phát bao gồm việc xác định và tránh triệt để dị nguyên, đồng thời trang bị các biện pháp dự phòng thích hợp. Mỗi bệnh nhân từng bị sốc phản vệ cần được lập kế hoạch quản lý dài hạn.

Các biện pháp nên áp dụng:

  • Thăm khám dị ứng để xác định dị nguyên chính xác
  • Tránh tiếp xúc hoàn toàn với dị nguyên
  • Luôn mang theo EpiPen hoặc thiết bị tự tiêm epinephrine khác
  • Đeo vòng tay y tế cảnh báo dị ứng
  • Hướng dẫn người thân, giáo viên, đồng nghiệp cách xử trí sốc phản vệ

Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định miễn dịch đặc hiệu (immunotherapy) đối với dị nguyên đã xác định, đặc biệt là dị nguyên do côn trùng chích. Ngoài ra, các tổ chức như WHO cũng khuyến cáo cần có kế hoạch huấn luyện cộng đồng và trường học trong việc xử trí các tình huống dị ứng khẩn cấp.

Kết luận

Sốc phản vệ là một cấp cứu y khoa cần được xử trí ngay lập tức để ngăn ngừa tử vong. Việc nắm rõ cơ chế bệnh học, nhận diện triệu chứng và can thiệp kịp thời bằng epinephrine là yếu tố then chốt. Người có nguy cơ cao cần luôn mang theo thiết bị tự tiêm và có kế hoạch xử lý tình huống rõ ràng.

Kiến thức phổ cập về sốc phản vệ không chỉ giúp bảo vệ người bệnh mà còn nâng cao ý thức cộng đồng về một tình trạng y tế cực kỳ nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu chuẩn bị đúng cách.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sốc phản vệ:

Phân Tích Meta Về Mối Quan Hệ Giữa Bài Kiểm Tra Liên Kết Ngầm và Các Biện Pháp Tự Báo Cáo Rõ Ràng Dịch bởi AI
Personality and Social Psychology Bulletin - Tập 31 Số 10 - Trang 1369-1385 - 2005
Về mặt lý thuyết, mối tương quan thấp giữa các biện pháp ngầm và rõ ràng có thể do (a) các thiên lệch động cơ trong các báo cáo tự nhận rõ ràng, (b) thiếu khả năng tự phản ánh vào các đại diện được đánh giá ngầm, (c) các yếu tố ảnh hưởng đến việc truy xuất thông tin từ bộ nhớ, (d) các đặc điểm liên quan đến phương pháp của hai biện pháp, hoặc (e) sự độc lập hoàn toàn của các cấu trúc cơ b...... hiện toàn bộ
Phân tích tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến toàn bộ gen về phân bố mỡ cơ thể ở 694.649 cá thể có nguồn gốc châu Âu Dịch bởi AI
Human Molecular Genetics - Tập 28 Số 1 - Trang 166-174 - 2019
Tóm tắt Hơn một trong ba người lớn trên toàn thế giới đang thừa cân hoặc béo phì. Các nghiên cứu dịch tễ học chỉ ra rằng vị trí và phân bố mỡ thừa, thay vì sự béo phì tổng quát, cung cấp thông tin hữu ích hơn trong việc dự đoán nguy cơ các biến chứng do béo phì gây ra, bao gồm bệnh tim chuyển hóa và ung thư. Chúng tôi đã thực hiện một phân tích tổng ...... hiện toàn bộ
Phân loại Atrial Flutter và Tachycardia tâm nhĩ theo cơ chế điện sinh lý và cơ sở giải phẫu: Một tuyên bố từ Nhóm Chuyên gia Liên đới của Nhóm làm việc về Rối loạn nhịp của Hội Tim mạch Châu Âu và Hội Người kích thích và Điện sinh lý Bắc Mỹ Dịch bởi AI
Journal of Cardiovascular Electrophysiology - Tập 12 Số 7 - Trang 852-866 - 2001
Phân loại mới về Tachycardia tâm nhĩ. Tachycardia tâm nhĩ định kỳ thường được phân loại thành flutter hoặc tachycardia, tùy thuộc vào tốc độ và sự hiện diện của đường cơ bản ổn định trên điện tâm đồ (ECG). Tuy nhiên, sự hiểu biết hiện tại về điện sinh lý của tachycardia tâm nhĩ làm cho phân loại này trở nên lỗi ...... hiện toàn bộ
Phân bổ tài nguyên, giá trị xã hội và QALY: Tổng quan về tranh cãi và bằng chứng thực nghiệm Dịch bởi AI
Health Expectations - Tập 5 Số 3 - Trang 210-222 - 2002
Tóm tắtHầu hết các nhà kinh tế sức khỏe đều đồng ý rằng sở thích của công chúng nên đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chí phân bổ tài nguyên khan hiếm. Năm điều chỉnh chất lượng cuộc sống (QALY) được sử dụng như một thước đo dựa trên sở thích cho kết quả của các hoạt động chăm sóc sức khỏe trong các nghiên cứu đánh giá kinh tế sức khỏe. Truy...... hiện toàn bộ
Association Between the Tryptophan Hydroxylase Gene and Manic-depressive Illness
American Medical Association (AMA) - Tập 55 Số 1 - Trang 33 - 1998
Kaposi's Sarcoma-Associated Herpesvirus Modulates Microtubule Dynamics via RhoA-GTP-Diaphanous 2 Signaling and Utilizes the Dynein Motors To Deliver Its DNA to the Nucleus
Journal of Virology - Tập 79 Số 2 - Trang 1191-1206 - 2005
ABSTRACT Human herpesvirus 8 (HHV-8; also called Kaposi's sarcoma-associated herpesvirus), which is implicated in the pathogenesis of Kaposi's sarcoma (KS) and lymphoproliferative disorders, infects a variety of target cells both in vivo and in vitro. HHV-8 binds to several in vitro target cells via cell surface heparan sulfate and utilizes t...... hiện toàn bộ
Kích hoạt phản ứng sốc nhiệt trong mô hình tế bào chính của thoái hóa thần kinh motoneuron - Bằng chứng cho hiệu ứng bảo vệ và độc hại thần kinh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 Số 2 - 2009
Tóm tắtViệc tăng cường dược lý các protein sốc nhiệt (hsps) cứu sống các tế bào motoneuron khỏi chết tế bào trong một mô hình chuột bị bệnh teo cơ bên (amyotrophic lateral sclerosis). Tuy nhiên, mối quan hệ giữa sự gia tăng biểu hiện hsp và sự sống sót của tế bào thần kinh không đơn giản. Chúng tôi đã xem xét tác động của hai tác nhân dược lý kích thích phản ứng số...... hiện toàn bộ
#dược lý #protein sốc nhiệt #motoneuron #thoái hóa thần kinh #bảo vệ thần kinh #độc hại thần kinh
Rối loạn Khu phố và Hành vi Phản xã hội của Trẻ Em: Hiệu ứng Bảo vệ của Sự Hỗ trợ Gia đình Trong Các Gia đình Người Mỹ gốc Mexico và Người Mỹ gốc Phi Dịch bởi AI
American Journal of Community Psychology - Tập 50 Số 1-2 - Trang 101-113 - 2012
Tóm tắtThông qua dữ liệu từ một mẫu gồm 673 gia đình có nguồn gốc Mexico, nghiên cứu hiện tại đã xem xét mức độ mà sự hỗ trợ từ gia đình hoạt động như một lớp bảo vệ giữa sự rối loạn khu phố và hành vi phản xã hội trong giai đoạn cuối của tuổi thơ (ví dụ: ý định sử dụng chất kiểm soát, hành vi bên ngoài và sự kết nối với những bạn đồng trang lứa lệch lạc). Những nh...... hiện toàn bộ
#hành vi phản xã hội #hỗ trợ gia đình #rối loạn khu phố #gia đình người Mỹ gốc Mexico #gia đình người Mỹ gốc Phi
Phân tích siêu cấu trúc bằng HVEM của các nụ vị giác hình nấm ở chuột, các loại tế bào và các synapse liên quan Dịch bởi AI
Microscopy Research and Technique - Tập 26 Số 2 - Trang 142-156 - 1993
Tóm tắtChúng tôi đã sử dụng kính hiển vi điện tử với điện áp cao và tái cấu trúc ba chiều do máy tính tạo ra từ các cắt lát liên tiếp để làm sáng tỏ cấu trúc của tế bào nụ vị giác và các synapse liên quan của nụ vị giác hình nấm ở chuột. Năm nụ vị giác hình nấm (trong đó có hai nụ được cắt lát liên tiếp) đã được nghiên cứu bằng kính hiển vi điện tử với điện áp cao ...... hiện toàn bộ
Bất bình đẳng trong việc tiếp cận và chất lượng dịch vụ chăm sóc trước sinh: Phân tích từ 63 quốc gia thu nhập thấp và trung bình sử dụng chỉ số phủ sóng được xác định nội dung ANCq Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắt Nền tảng Chăm sóc trước sinh (ANC) là một can thiệp thiết yếu liên quan đến việc giảm tỷ lệ bệnh tật và tử vong ở mẹ và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, các bằng chứng cho thấy sự bất bình đẳng đáng kể trong sức khỏe mẹ và trẻ, chủ yếu ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình (LMICs). Chúng tôi ...... hiện toàn bộ
#Chăm sóc trước sinh #bất bình đẳng kinh tế xã hội #ANCq #khảo sát quốc gia #sức khoẻ mẹ và trẻ em
Tổng số: 175   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10